Giấc ngủ là khoảng thời gian quan trọng giúp cơ thể phục hồi cả về thể chất lẫn tinh thần. Khi giấc ngủ bị gián đoạn kéo dài, bạn không chỉ cảm thấy mệt mỏi mà còn ảnh hưởng đến tâm trạng, trí nhớ và khả năng làm việc. Có rất nhiều nguyên nhân gây rối loạn giấc ngủ, trong đó có một nhóm rối loạn đặc biệt thường bị bỏ qua: rối loạn giấc ngủ không thực tổn.
Khác với những dạng mất ngủ do bệnh lý thực thể như tim mạch hay thần kinh, rối loạn giấc ngủ không thực tổn xuất phát từ những yếu tố không rõ ràng – có thể là do tâm lý, môi trường sống hoặc sự thay đổi trong thói quen sinh hoạt. Tuy không nguy hiểm ngay lập tức, nhưng nếu kéo dài, nó vẫn ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ rối loạn giấc ngủ không thực tổn là gì, nguyên nhân, biểu hiện cụ thể và cách kiểm soát hiệu quả để lấy lại giấc ngủ trọn vẹn mỗi đêm.
Rối loạn giấc ngủ không thực tổn là gì?
Không do tổn thương thực thể
Rối loạn giấc ngủ không thực tổn là tình trạng rối loạn giấc ngủ nhưng không xuất phát từ tổn thương cơ quan như tim, não, phổi hay hệ thần kinh. Điều này có nghĩa là khi đi khám, người bệnh không có tổn thương rõ ràng qua xét nghiệm hoặc hình ảnh học, nhưng vẫn mất ngủ kéo dài, hoặc ngủ không chất lượng.
Dễ nhầm với mất ngủ thông thường
Người bị rối loạn dạng này thường:
-
Khó vào giấc ngủ
-
Ngủ chập chờn, dễ thức giấc
-
Gặp hiện tượng mộng du, ác mộng hoặc ngủ nhiều mà vẫn mệt
Vì không có tổn thương cơ thể cụ thể nên tình trạng này dễ bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với mất ngủ thông thường. Tuy nhiên, nếu kéo dài, nó vẫn ảnh hưởng nghiêm trọng đến tinh thần, hiệu suất làm việc và sức khỏe tổng thể.
Liên quan đến yếu tố tâm lý – môi trường
Thay vì do bệnh lý nền, rối loạn giấc ngủ không thực tổn thường bắt nguồn từ:
-
Tâm lý căng thẳng, rối loạn cảm xúc
-
Môi trường ngủ không ổn định
-
Rối loạn nhịp sinh học do làm việc ca đêm, đổi múi giờ
Cảnh báo sớm trước rối loạn phức tạp
Nếu không được điều chỉnh sớm, rối loạn giấc ngủ này có thể:
-
Chuyển thành mất ngủ mãn tính
-
Gây rối loạn lo âu, trầm cảm
-
Dẫn đến lạm dụng thuốc ngủ hoặc chất kích thích
Hiểu rõ bản chất rối loạn giấc ngủ không thực tổn là bước đầu quan trọng để bạn chủ động chăm sóc giấc ngủ đúng cách – trước khi nó trở thành một vòng luẩn quẩn khó kiểm soát.
Nguyên nhân gây rối loạn giấc ngủ không thực tổn
Rối loạn giấc ngủ không thực tổn có thể do nhiều yếu tố kết hợp, từ tâm lý đến môi trường sống. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến nhất mà bạn cần lưu ý.
1. Tâm lý căng thẳng kéo dài

Stress, lo âu, áp lực công việc hoặc biến cố cuộc sống là nguyên nhân hàng đầu làm gián đoạn giấc ngủ. Những người thường xuyên suy nghĩ nhiều trước khi ngủ dễ gặp khó khăn khi vào giấc hoặc ngủ không sâu.
2. Rối loạn khí sắc và cảm xúc
Người có khí sắc không ổn định, dễ cáu gắt, u sầu, hay thay đổi tâm trạng… thường có nguy cơ cao mắc rối loạn giấc ngủ không thực tổn. Mặc dù không đủ tiêu chuẩn để chẩn đoán bệnh lý tâm thần, nhưng trạng thái cảm xúc này vẫn làm xáo trộn nhịp sinh học.
3. Môi trường sống và công việc
Làm việc ca đêm, thường xuyên di chuyển qua các múi giờ, sống trong môi trường ồn ào, ánh sáng mạnh hoặc không gian ngủ không thoải mái… đều gây rối loạn nhịp thức – ngủ tự nhiên của cơ thể.
4. Tuổi tác và quá trình lão hóa
Người lớn tuổi thường ngủ ít hơn, dễ tỉnh giấc và ngủ không sâu. Đây là một trong những yếu tố sinh lý khiến tình trạng rối loạn giấc ngủ không thực tổn dễ xảy ra ở người cao tuổi.
5. Một số bệnh lý không đặc hiệu
Dù không gây mất ngủ trực tiếp, nhưng các bệnh lý như suy tim, bệnh hô hấp, rối loạn nội tiết (cường giáp, hạ đường huyết), hoặc tổn thương thần kinh trung ương có thể ảnh hưởng gián tiếp đến chất lượng giấc ngủ.
Nắm rõ nguyên nhân sẽ giúp bạn xác định đúng hướng xử lý và tránh nhầm lẫn với các dạng mất ngủ do bệnh lý nặng hơn.
Phân loại các dạng rối loạn giấc ngủ không thực tổn
Rối loạn giấc ngủ không thực tổn không chỉ là mất ngủ đơn thuần mà bao gồm nhiều dạng biểu hiện khác nhau, mỗi dạng có đặc điểm riêng biệt. Dưới đây là những dạng thường gặp:
1. Mất ngủ không thực tổn
Đây là dạng phổ biến nhất. Người bệnh gặp khó khăn trong việc bắt đầu giấc ngủ, dễ tỉnh giữa đêm, hoặc ngủ không sâu. Thời gian ngủ trung bình dưới 5 giờ mỗi ngày, tình trạng này xảy ra ít nhất 3 lần mỗi tuần và kéo dài trên 1 tháng.
Điểm quan trọng cần lưu ý là: không có bệnh lý thực thể hay tâm thần đi kèm, và cũng không phải do thuốc hoặc chất kích thích gây ra. Người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi, kém tập trung, hiệu suất công việc giảm nhưng lại không tìm thấy nguyên nhân rõ ràng nào trong các kết quả xét nghiệm.
2. Ngủ nhiều không thực tổn
Trái ngược với mất ngủ, người bệnh ngủ rất nhiều – thường hơn 10 giờ mỗi ngày – nhưng vẫn cảm thấy buồn ngủ vào ban ngày, cơ thể mệt mỏi, đầu óc lơ mơ.
Tình trạng này kéo dài trên 1 tháng và không liên quan đến bệnh lý tim mạch, thần kinh hay tác dụng phụ của thuốc. Giấc ngủ kéo dài nhưng chất lượng thấp, không mang lại cảm giác phục hồi.
Ngủ nhiều không thực tổn thường bị nhầm với trạng thái lười biếng hoặc thiếu động lực, khiến người bệnh bị đánh giá sai trong môi trường làm việc hoặc học tập.
3. Rối loạn nhịp thức – ngủ
Đây là tình trạng giấc ngủ bị lệch hoàn toàn so với nhịp sinh học ngày – đêm bình thường. Người bệnh thường thức vào ban đêm và ngủ bù vào ban ngày. Chu kỳ ngủ bị đảo lộn khiến giấc ngủ không trọn vẹn, cơ thể không cảm thấy hồi phục dù đã ngủ đủ giờ.
Rối loạn này phổ biến ở:
-
Người làm việc theo ca (bảo vệ, y tá, bác sĩ trực…)
-
Người thường xuyên đi lại giữa các múi giờ (phi công, tiếp viên hàng không)
-
Người nghiện thiết bị điện tử, thường thức khuya chơi game, lướt mạng
Dù không có tổn thương thực thể hay bệnh lý nền, tình trạng rối loạn nhịp thức – ngủ vẫn làm cơ thể suy nhược, giảm tập trung và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống.
4. Mộng du (Chứng miên hành)
Mộng du là hiện tượng người bệnh rời khỏi giường trong lúc vẫn đang ngủ. Họ có thể đi lại, thực hiện các hành vi đơn giản như mở cửa, đi vòng quanh nhà mà hoàn toàn không nhận thức được. Mộng du thường xảy ra trong 1/3 đầu của giấc ngủ đêm.
Dấu hiệu nhận biết:
-
Nét mặt trống rỗng, mắt mở hoặc nhắm.
-
Không phản hồi khi được gọi tên.
-
Khi thức dậy vào sáng hôm sau, người bệnh không nhớ gì về sự kiện đó.
Tình trạng này không xuất phát từ tổn thương thần kinh hay bệnh lý tâm thần, cũng không liên quan đến thuốc. Tuy không nguy hiểm trực tiếp, nhưng mộng du có thể gây té ngã, va chạm hoặc chấn thương nếu không được giám sát kịp thời.
5. Hoảng sợ khi ngủ
Đây là một dạng rối loạn giấc ngủ không thực tổn khá đặc biệt. Người bệnh thường đột ngột la hét, bật dậy trong trạng thái sợ hãi tột độ, tim đập nhanh, vã mồ hôi, đồng tử giãn.
Đặc điểm:
-
Xảy ra vào khoảng 1/3 đầu của giấc ngủ.
-
Không thể nhớ lại chi tiết cơn hoảng sợ khi tỉnh dậy.
-
Không liên quan đến ác mộng, vì người bệnh không có nhận thức rõ về nội dung giấc mơ.
Tình trạng này khiến người bệnh cảm thấy hoang mang, mệt mỏi kéo dài nếu xảy ra thường xuyên.
6. Ác mộng
Ác mộng là những giấc mơ gây cảm xúc tiêu cực mạnh như sợ hãi, lo lắng, đau buồn. Người bệnh thường thức dậy giữa giấc ngủ với cảm giác hốt hoảng, tim đập nhanh, khó ngủ lại.
Khác với hoảng sợ khi ngủ, người gặp ác mộng thường nhớ rõ nội dung giấc mơ, có thể kể lại và bị ám ảnh cảm xúc sau khi tỉnh dậy.
Ác mộng lặp đi lặp lại có thể khiến người bệnh lo lắng khi phải đi ngủ, dẫn đến mất ngủ kéo dài, suy giảm tinh thần.
7. Chứng ngủ rũ
Chứng ngủ rũ là tình trạng buồn ngủ quá mức vào ban ngày, đến mức người bệnh không thể cưỡng lại cơn buồn ngủ. Họ có thể ngủ gật khi đang ăn, làm việc, hoặc thậm chí đang nói chuyện.
Dấu hiệu khác có thể bao gồm:
-
Mất trương lực cơ đột ngột (tay chân bủn rủn, ngã xuống).
-
Cảm giác tê liệt khi vừa thức dậy, không thể cử động.
-
Mơ rõ và sống động trong thời gian rất ngắn.
Chứng ngủ rũ không đi kèm tổn thương thực thể, nhưng lại ảnh hưởng nặng nề đến chất lượng sống và an toàn của người bệnh, đặc biệt là khi tham gia giao thông hoặc làm việc với máy móc.
Tất cả các dạng trên đều thuộc nhóm rối loạn giấc ngủ không thực tổn, nghĩa là không phát hiện được bệnh lý thực thể hay tổn thương rõ ràng, nhưng triệu chứng lại rất thật và ảnh hưởng nghiêm trọng nếu không được phát hiện, xử lý đúng cách.
Cách nhận biết và khi nào cần đi khám?
Khi nào cần cảnh giác?
Không phải ai mất ngủ vài hôm cũng cần đến bệnh viện. Tuy nhiên, nếu bạn có các dấu hiệu sau, hãy cẩn thận vì đó có thể là rối loạn giấc ngủ không thực tổn:
-
Mất ngủ, ngủ nhiều hoặc ngủ không đúng nhịp ngày–đêm kéo dài hơn 1 tháng.
-
Tình trạng lặp lại ít nhất 3 lần mỗi tuần.
-
Buồn ngủ ban ngày đến mức ảnh hưởng công việc, học tập, sinh hoạt.
-
Có biểu hiện bất thường trong giấc ngủ như mộng du, ác mộng thường xuyên, hoảng sợ khi ngủ.
-
Ngủ nhiều nhưng vẫn mệt mỏi, không tỉnh táo.
Dễ nhầm, dễ bỏ sót
Rối loạn giấc ngủ dạng này không có tổn thương cụ thể nên nhiều người bỏ qua hoặc tự điều trị bằng thuốc ngủ. Việc lạm dụng thuốc có thể làm mất cân bằng sinh học, khiến giấc ngủ ngày càng lệch lạc hơn.
Trong khi đó, nếu được đánh giá đúng – bằng việc thăm khám chuyên khoa thần kinh, tâm lý hoặc đơn giản là ghi lại nhật ký giấc ngủ, người bệnh hoàn toàn có thể phục hồi giấc ngủ tự nhiên mà không cần lệ thuộc thuốc.
Chủ động đi khám khi cần
Nếu tình trạng giấc ngủ đang ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần, trí nhớ, cảm xúc hoặc hiệu suất sống hằng ngày, hãy chủ động đi khám. Đặc biệt, nếu nghi ngờ có rối loạn giấc ngủ không thực tổn, việc chẩn đoán sớm sẽ giúp bạn tiết kiệm được nhiều thời gian và công sức trong quá trình điều trị.
Hướng xử lý và điều chỉnh rối loạn giấc ngủ không thực tổn
Không giống các rối loạn giấc ngủ do bệnh lý thực thể, việc điều chỉnh rối loạn giấc ngủ không thực tổn có thể bắt đầu từ những thay đổi nhỏ trong thói quen sinh hoạt và tâm lý. Dưới đây là các bước giúp cải thiện tình trạng này một cách an toàn và tự nhiên.
1. Xây dựng lại thói quen ngủ đều đặn
-
Đi ngủ và thức dậy vào cùng một khung giờ mỗi ngày, kể cả cuối tuần.
-
Tránh ngủ trưa quá lâu (không quá 30 phút), đặc biệt là sau 3 giờ chiều.
-
Hạn chế nằm trên giường khi không buồn ngủ – giường chỉ nên là nơi để ngủ và nghỉ ngơi.
2. Giảm căng thẳng trước giờ ngủ
-
Tập các bài hít thở sâu, thiền nhẹ, yoga thư giãn hoặc nghe nhạc dịu.
-
Tránh suy nghĩ công việc, xem tin tức căng thẳng hoặc sử dụng điện thoại trước khi ngủ.
-
Nếu lo âu quá mức, có thể viết ra những việc cần làm vào ngày mai để giải tỏa tâm trí.
3. Điều chỉnh môi trường ngủ
-
Phòng ngủ cần yên tĩnh, tối và thoáng mát.
-
Dùng rèm che sáng, hạn chế ánh sáng xanh từ màn hình.
-
Nếu cần, có thể sử dụng máy xông tinh dầu hoặc tiếng nhạc trắng nhẹ nhàng.
4. Kết hợp liệu pháp tâm lý khi cần
Nếu tình trạng kéo dài và gây lo lắng, bạn có thể:
-
Tham gia liệu pháp hành vi nhận thức cho mất ngủ (CBT-I).
-
Gặp bác sĩ tâm lý để được hướng dẫn kỹ thuật kiểm soát suy nghĩ tiêu cực về giấc ngủ.
-
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định thuốc hỗ trợ ngắn hạn kết hợp điều chỉnh lối sống.
Việc kiểm soát rối loạn giấc ngủ không thực tổn cần thời gian và sự kiên nhẫn. Đừng vội dùng thuốc ngay từ đầu – thay vào đó, hãy lắng nghe cơ thể và tạo điều kiện cho giấc ngủ trở về tự nhiên.
Cơ thể đang lên tiếng – bạn có đang lắng nghe?
Giấc ngủ không chỉ là nhu cầu sinh lý, mà còn là “tấm gương” phản chiếu sức khỏe tinh thần và lối sống của bạn. Khi xuất hiện các dấu hiệu như mộng du, mất ngủ, ngủ quá nhiều hoặc thức ban đêm, ngủ ban ngày – đừng vội bỏ qua. Rất có thể đó là biểu hiện của rối loạn giấc ngủ không thực tổn, một tình trạng tưởng nhẹ nhưng ảnh hưởng sâu sắc đến chất lượng sống.
Thay vì chịu đựng, hãy học cách điều chỉnh lại nhịp sống, tạo không gian ngủ lành mạnh và nuôi dưỡng tinh thần thư thái. Nếu cần, đừng ngần ngại tìm đến bác sĩ để nhận được hướng dẫn đúng. Bởi một giấc ngủ trọn vẹn không chỉ giúp cơ thể khỏe mạnh, mà còn mở đầu cho mỗi ngày tỉnh táo, bình yên và hiệu quả hơn rất nhiều.
XEM THÊM: