Các bệnh cơ xương khớp thường gặp

Hệ Cơ Xương Khớp: “Khung Sườn” Của Cơ Thể

Hệ cơ xương khớp là nền tảng giúp cơ thể vận động linh hoạt và thực hiện mọi hoạt động thường ngày. Nhưng giống như bất kỳ bộ máy nào, “bộ khung” này cũng có thể bị hỏng hóc theo thời gian hoặc do những tác động từ bên ngoài. Khi đó, các vấn đề về cơ xương khớp sẽ xuất hiện, gây ra đau đớn, hạn chế vận động và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.

Theo thống kê, bệnh cơ xương khớp không chỉ gặp ở người lớn tuổi mà còn ngày càng phổ biến ở người trẻ do lối sống ít vận động, ngồi nhiều, chế độ ăn uống thiếu lành mạnh. Các triệu chứng như đau nhức, sưng khớp hay khó vận động thường bắt đầu một cách âm thầm, nhưng nếu không được chú ý, chúng có thể tiến triển thành những bệnh lý nghiêm trọng hơn.

Vậy, các bệnh cơ xương khớp thường gặp là gì? Đâu là nguyên nhân khiến chúng ta dễ mắc phải? Quan trọng hơn, làm thế nào để phòng ngừa chúng một cách hiệu quả? Hãy cùng tìm hiểu trong phần tiếp theo để bảo vệ sức khỏe hệ cơ xương khớp – “khung sườn” quý giá của cơ thể.

Các bệnh cơ xương khớp thường gặp

1. Thoái hóa khớp

Thoái hóa khớp là căn bệnh “đặc sản” của tuổi già, nhưng ngày nay bệnh cũng xuất hiện ở những người trẻ tuổi do lối sống ít vận động hoặc làm việc sai tư thế.

  • Ai dễ mắc bệnh?
    • Người trên 50 tuổi, đặc biệt phụ nữ sau mãn kinh do mất cân bằng hormone.
    • Người béo phì khiến khớp phải chịu tải trọng lớn.
    • Những ai làm công việc lao động nặng nhọc hoặc lặp đi lặp lại các động tác.
  • Triệu chứng nhận biết:
    • Đau khớp âm ỉ, đặc biệt ở đầu gối, cột sống thắt lưng và cổ.
    • Cứng khớp vào buổi sáng, thường kéo dài dưới 30 phút.
    • Khi cử động, khớp có thể phát ra tiếng lạo xạo hoặc cảm giác “cọt kẹt”.
    • Ở giai đoạn muộn, khớp có thể bị biến dạng, dẫn đến chân vòng kiềng hoặc chân chữ X.
  • Biến chứng nguy hiểm:
    • Biến dạng khớp nặng làm giảm khả năng vận động, thậm chí phải phụ thuộc vào người khác.
    • Nguy cơ tàn phế nếu không được điều trị sớm.

2. Thoát vị đĩa đệm

Thoát vị đĩa đệm thường được xem là “bệnh nghề nghiệp” của dân văn phòng và những người phải ngồi lâu hoặc làm công việc bưng vác nặng. Đây là tình trạng phần nhân nhầy bên trong đĩa đệm tràn ra ngoài, chèn ép dây thần kinh.

  • Người làm việc văn phòng, ngồi nhiều nhưng ít vận động.
  • Lao động nặng nhọc, thường xuyên mang vác đồ nặng sai tư thế.
  • Triệu chứng:
    • Đau âm ỉ ở lưng dưới hoặc cổ, tăng lên khi cúi người, đứng lâu.
    • Đau lan xuống chân (đối với thoát vị ở thắt lưng) hoặc xuống tay (đối với thoát vị ở cổ).
    • Cảm giác tê bì hoặc châm chích ở vùng bị ảnh hưởng.
  • Biến chứng nguy hiểm:
    • Chèn ép tủy sống gây yếu liệt hai chân, mất cảm giác hoặc rối loạn tiểu tiện.
    • Nếu không điều trị kịp thời, bệnh có thể khiến người bệnh phải phẫu thuật.

3. Viêm khớp dạng thấp

Viêm khớp dạng thấp là một bệnh tự miễn, khi hệ miễn dịch “nhầm lẫn” và tấn công chính các mô trong cơ thể, đặc biệt là khớp. Đây là bệnh lý mạn tính, có thể ảnh hưởng đến cả cơ quan nội tạng nếu không được điều trị.

  • Ai dễ mắc bệnh?
    • Phụ nữ từ 30-50 tuổi có nguy cơ cao hơn nam giới.
    • Những người có tiền sử gia đình mắc bệnh tự miễn.
  • Dấu hiệu nhận biết:
    • Sưng, nóng, đau ở các khớp nhỏ, đặc biệt là ở bàn tay và cổ tay.
    • Cứng khớp vào buổi sáng, thường kéo dài hơn 30 phút, khiến bạn khó cử động khớp linh hoạt.
    • Bệnh thường có tính đối xứng: nếu tay trái đau, tay phải cũng sẽ bị tương tự.
  • Hậu quả nghiêm trọng:
    • Giai đoạn muộn có thể gây biến dạng khớp, khiến bàn tay co quắp hoặc mất chức năng vận động.
    • Bệnh còn có thể tấn công tim, phổi hoặc mắt, gây nguy hiểm đến tính mạng.

4. Bệnh Gout

Bệnh gout thường được biết đến là căn bệnh của những người “ăn ngon, uống nhiều”. Đây là kết quả của sự tích tụ acid uric trong cơ thể, dẫn đến hình thành tinh thể urat ở khớp và gây đau đớn.

  • Ai dễ mắc bệnh?
    • Nam giới trên 40 tuổi, đặc biệt những người có thói quen ăn uống nhiều đạm (thịt đỏ, nội tạng) và uống bia rượu.
    • Người béo phì hoặc mắc các bệnh lý liên quan đến chuyển hóa.
  • Dấu hiệu nhận biết:
    • Các cơn đau dữ dội, thường xảy ra vào ban đêm, khiến khớp sưng đỏ, nóng rát. Điển hình nhất là đau ở ngón chân cái hoặc khớp gối.
    • Cơn đau có thể tự thuyên giảm sau vài ngày, nhưng nếu không điều trị, chúng sẽ tái phát thường xuyên hơn.
  • Hậu quả nghiêm trọng:
    • Lâu dài, gout có thể gây biến dạng khớp, giảm khả năng vận động.
    • Acid uric lắng đọng ở thận có thể gây sỏi thận hoặc suy thận.

5. Loãng xương

Loãng xương là tình trạng mật độ xương bị giảm, làm xương trở nên giòn và dễ gãy hơn. Đây là “kẻ thầm lặng” vì bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng cho đến khi xảy ra gãy xương.

  • Ai dễ mắc bệnh?
    • Phụ nữ sau mãn kinh do giảm nội tiết tố estrogen, làm giảm khả năng bảo vệ xương.
    • Người lớn tuổi hoặc những ai có chế độ ăn uống thiếu canxi, vitamin D trong thời gian dài.
  • Dấu hiệu nhận biết:
    • Xương dễ gãy hơn bình thường, thậm chí chỉ cần một cú ngã nhẹ.
    • Cột sống có thể bị xẹp đốt, dẫn đến tình trạng gù lưng hoặc giảm chiều cao.
  • Hậu quả nghiêm trọng:
    • Gãy cổ xương đùi, thường gặp ở người già, gây nguy cơ tàn phế hoặc tử vong.
    • Xẹp đốt sống có thể chèn ép tủy sống, gây mất cảm giác hoặc yếu liệt.

6. Đau thần kinh tọa

Đau thần kinh tọa là tình trạng đau lan từ vùng mông xuống chân, dọc theo đường đi của dây thần kinh tọa – dây thần kinh dài và lớn nhất trong cơ thể. Cơn đau có thể từ âm ỉ đến dữ dội, ảnh hưởng lớn đến khả năng vận động của người bệnh.

  • Nguyên nhân chính gây bệnh:
    • Thoát vị đĩa đệm: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Phần nhân nhầy trong đĩa đệm tràn ra ngoài, chèn ép vào dây thần kinh tọa, gây đau nhức.
    • Thoái hóa cột sống thắt lưng: Quá trình thoái hóa tạo ra gai xương hoặc làm hẹp lỗ liên hợp cột sống – nơi dây thần kinh tọa đi qua – dẫn đến chèn ép và gây đau.
    • Trượt đốt sống: Đốt sống bị trượt ra khỏi vị trí bình thường, chèn lên dây thần kinh tọa.
    • Nguyên nhân khác: Chấn thương, viêm hoặc hẹp ống sống cũng có thể dẫn đến đau thần kinh tọa.
  • Triệu chứng nhận biết:
    • Đau bắt đầu từ vùng lưng dưới hoặc mông, lan xuống đùi, bắp chân và bàn chân.
    • Cảm giác tê bì, châm chích hoặc yếu cơ ở chân.
    • Cơn đau tăng lên khi ngồi lâu, ho, hoặc vận động mạnh.
  • Hậu quả nếu không điều trị kịp thời:
    • Gây yếu liệt chân, mất cảm giác, hoặc rối loạn tiểu tiện ở các trường hợp nặng.
    • Ảnh hưởng nghiêm trọng đến công việc và sinh hoạt hàng ngày.

7. Viêm điểm bám gân

Viêm điểm bám gân là tình trạng viêm xảy ra ở các gân hoặc vị trí gân bám vào xương. Đây là bệnh lý thường gặp ở những người vận động nhiều hoặc thực hiện các động tác lặp đi lặp lại.

  • Nguyên nhân gây bệnh:
    • Làm việc quá sức: Thực hiện các động tác lặp lại liên tục khiến gân bị căng hoặc chịu áp lực lớn.
    • Bệnh lý nền: Các bệnh viêm hệ thống như viêm khớp dạng thấp, viêm khớp cột sống có thể gây viêm tại các điểm bám gân.
  • Các vị trí viêm gân phổ biến:
    • Cân gan chân: Viêm ở lòng bàn chân, gây đau nhức khi bước đi.
    • Gân gót chân: Đau và cứng ở vùng gót chân.
    • Gân cơ chóp xoay: Ảnh hưởng đến vùng vai, gây đau khi nâng hoặc xoay tay.
    • Gân cơ chân ngỗng: Viêm ở dưới gối, thường gặp ở người tập thể thao.
  • Triệu chứng nhận biết:
    • Đau nhức tại vị trí viêm, tăng lên khi vận động.
    • Hạn chế khả năng vận động ở các khớp liên quan (vai, gối, bàn chân…).
  • Hậu quả nếu không điều trị:
    • Gây rách gân, mất chức năng vận động ở vùng bị viêm.
    • Đau mạn tính, ảnh hưởng lâu dài đến chất lượng cuộc sống.

8. Bệnh do chấn thương

Chấn thương là một trong những nguyên nhân phổ biến gây tổn thương hệ cơ xương khớp. Tai nạn thể thao, té ngã, va chạm mạnh… đều có thể làm tổn thương cơ, gân, dây chằng, hoặc xương.

  • Các loại chấn thương thường gặp:
    • Bong gân:
      • Thường xảy ra do xoay hoặc vặn khớp quá mức.
      • Dấu hiệu bao gồm đau, sưng, và khó vận động vùng bị ảnh hưởng.
    • Đứt dây chằng hoặc gân:
      • Thường gặp trong các môn thể thao đòi hỏi cường độ cao như bóng đá, bóng rổ.
      • Gây đau dữ dội, mất khả năng vận động khớp.
    • Gãy xương:
      • Do va chạm mạnh hoặc té ngã.
      • Các trường hợp gãy xương nặng có thể chèn ép mạch máu hoặc tủy sống, gây nguy hiểm đến tính mạng.
  • Triệu chứng nhận biết:
    • Đau nhức vùng bị ảnh hưởng, có thể kèm theo sưng, bầm tím.
    • Giới hạn vận động khớp, hoặc không thể cử động vùng bị tổn thương.
  • Hậu quả nếu không điều trị:
    • Biến dạng xương, mất khả năng vận động khớp.
    • Tổn thương lâu dài gây teo cơ hoặc mất chức năng hoàn toàn.

Những bệnh lý này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn cản trở cuộc sống hàng ngày của người bệnh. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể giảm nguy cơ mắc phải bằng cách duy trì lối sống lành mạnh và thực hiện các biện pháp phòng ngừa hợp lý. Ở phần sau, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách phòng tránh các bệnh cơ xương khớp một cách hiệu quả. 

Biện pháp phòng ngừa bệnh cơ xương khớp

1. Chế độ ăn lạnh mạnh

  • Bổ sung các dưỡng chất cần thiết:
    • Canxi: Có nhiều trong sữa, phô mai, cá mòi, rau cải xoăn. Đây là thành phần không thể thiếu để xương chắc khỏe.
    • Vitamin D: Giúp cơ thể hấp thụ canxi tốt hơn. Bạn có thể tắm nắng sớm (15 phút mỗi ngày), ăn trứng hoặc cá hồi.
    • Magie và kẽm: Tăng cường từ các loại hạt, ngũ cốc nguyên cám và rau lá xanh.
  • Hạn chế thực phẩm có hại:
    • Thực phẩm giàu purin: Nội tạng động vật, thịt đỏ, hải sản và bia rượu. Những món này làm tăng acid uric, gây nguy cơ bệnh gout.

2. Vận động hợp lý

  • Tập luyện thường xuyên:
    • Các bài tập nhẹ nhàng như yoga, bơi lội, đi bộ không chỉ giúp tăng cường độ dẻo dai mà còn giảm căng thẳng cho các khớp.
    • Trước khi tập luyện, nhớ khởi động kỹ để tránh chấn thương.
  • Duy trì tư thế đúng khi làm việc:
    • Ngồi thẳng lưng, giữ hai chân chạm đất để giảm áp lực lên cột sống.
    • Sử dụng ghế có tựa lưng hoặc thêm đệm hỗ trợ nếu cần, đảm bảo chiều cao ghế phù hợp với bàn làm việc.

3. Kiểm soát cân nặng

Cân nặng dư thừa là “kẻ thù” của khớp, đặc biệt là khớp gối và cột sống, vì chúng phải chịu tải trọng lớn hơn khi bạn thừa cân.

  • Duy trì chỉ số BMI hợp lý: Hãy điều chỉnh chế độ ăn uống và tập luyện để giữ cân nặng ở mức khỏe mạnh.
  • Giảm cân không chỉ giúp xương khớp khỏe mạnh mà còn cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ mắc nhiều bệnh lý khác.

4. Chăm sóc cơ thể

Một số thói quen hàng ngày cũng rất quan trọng để bảo vệ hệ cơ xương khớp của bạn:

  • Giữ ấm cơ thể: Trời lạnh có thể khiến các khớp dễ đau nhức hơn, đặc biệt là ở người lớn tuổi. Bạn nên mặc đủ ấm, đặc biệt là vùng đầu gối và lưng.
  • Sử dụng dụng cụ hỗ trợ: Nếu bạn gặp khó khăn khi di chuyển, hãy sử dụng nạng, gậy hoặc các thiết bị hỗ trợ khác để giảm áp lực lên khớp.

Hành động kịp thời là chìa khóa

Việc hiểu rõ bệnh và áp dụng các biện pháp điều trị phù hợp sẽ giúp bạn kiểm soát tốt tình trạng sức khỏe. Đừng chủ quan khi gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào! Hãy đến gặp bác sĩ sớm nhất để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Nhớ rằng, sức khỏe hệ cơ xương khớp là yếu tố quyết định khả năng vận động và chất lượng cuộc sống của bạn! 

XEM THÊM:

Những người ngoài 40 tuổi nên đi bộ để chống thoái hóa khớp

5 Lời khuyên cho người bị thoái hóa khớp khi tập luyện

Đau nhức xương khớp toàn thân: Nguyên nhân và Cách điều trị

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *