4 chỉ số mỡ máu quan trọng bạn cần kiểm tra

Ngày nay, việc kiểm tra sức khỏe định kỳ không còn là điều xa lạ, mà trở thành thói quen cần thiết để phát hiện sớm các nguy cơ bệnh tật. Trong đó, các bệnh lý liên quan đến tim mạch, đột quỵ, tiểu đường, mỡ máu cao… đang ngày càng phổ biến và có xu hướng trẻ hóa.

Một trong những cách đơn giản nhưng hiệu quả nhất để phát hiện và phòng ngừa sớm các bệnh nguy hiểm kể trên là theo dõi các chỉ số mỡ máu. Chỉ với một xét nghiệm máu đơn giản, bạn sẽ biết cơ thể mình có đang đối mặt với nguy cơ âm thầm nào không.

Trong bài viết này, bạn sẽ được giải thích rõ 4 chỉ số mỡ máu quan trọng nhất, ý nghĩa từng chỉ số và khi nào thì cần điều chỉnh lối sống hoặc đến gặp bác sĩ để được hỗ trợ kịp thời.

Vì sao nên theo dõi chỉ số mỡ máu?

Nhiều người chỉ quan tâm đến mỡ máu khi đã có bệnh hoặc biến chứng như huyết áp cao, nhồi máu cơ tim, đột quỵ. Thực tế, mỡ máu cao không có triệu chứng rõ ràng và thường diễn tiến âm thầm trong nhiều năm. Vì vậy, việc kiểm tra định kỳ các chỉ số mỡ máu là cách hiệu quả nhất để phát hiện sớm nguy cơ.

Mỡ máu cao ngày càng phổ biến

Tại Việt Nam, gần 50% người dân thành thị có chỉ số mỡ máu cao. Nhiều người trẻ tuổi, người có vóc dáng gầy, vẫn rơi vào nhóm nguy cơ do di truyền, chế độ ăn uống, ít vận động, stress…

Đáng lo ngại hơn, theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỡ máu cao liên quan đến hơn 4 triệu ca tử vong mỗi năm trên toàn cầu, chủ yếu do các biến chứng tim mạch.

Hệ lụy khi không kiểm soát tốt chỉ số mỡ máu

  • Xơ vữa động mạch, nghẽn mạch

  • Nhồi máu cơ tim, đột quỵ

  • Tăng nguy cơ mắc tiểu đường, cao huyết áp

  • Gây tổn thương thận, gan, mắt

Tất cả đều có thể bắt nguồn từ việc không theo dõi và kiểm soát chỉ số mỡ máu đúng cách.

Chủ động kiểm tra – bảo vệ sức khỏe lâu dài

Chỉ cần xét nghiệm máu đơn giản, bạn sẽ biết tình trạng lipid trong cơ thể mình. Việc này nên được thực hiện 3–6 tháng/lần, đặc biệt nếu bạn có người thân từng mắc bệnh tim mạch, tiểu đường hoặc đã có dấu hiệu rối loạn mỡ máu.

Triglyceride – Mỡ máu trung tính

chi so Triglyceride

 

Triglyceride là gì?

Triglyceride là dạng chất béo phổ biến nhất trong cơ thể, chiếm đến 95% lượng chất béo chúng ta hấp thụ từ thức ăn mỗi ngày. Chúng được hình thành từ chất béo và tinh bột sau khi cơ thể chuyển hóa năng lượng dư thừa. Nếu không được sử dụng hết, phần năng lượng này sẽ dự trữ lại dưới dạng mỡ máu trung tính.

Vai trò và rủi ro nếu chỉ số tăng cao

Ở mức bình thường, Triglyceride giúp dự trữ năng lượng cho hoạt động sống. Tuy nhiên, khi chỉ số mỡ máu Triglyceride quá cao, chúng sẽ làm tăng nguy cơ mắc các bệnh:

  • Xơ vữa động mạch

  • Nhồi máu cơ tim

  • Đột quỵ

  • Tăng nguy cơ mắc tiểu đường tuýp 2

Một điều đáng lo ngại là Triglyceride cao thường không biểu hiện triệu chứng rõ ràng. Bạn có thể mang mầm bệnh trong nhiều năm mà không biết.

Chỉ số bao nhiêu là nguy hiểm?

  • < 150 mg/dL (1,7 mmol/L): Bình thường

  • 150–199 mg/dL: Ranh giới cao

  • 200–499 mg/dL: Cao

  • > 500 mg/dL: Rất cao, có nguy cơ viêm tụy cấp

Nguyên nhân khiến Triglyceride tăng

  • Ăn quá nhiều tinh bột, đường, thực phẩm chiên rán

  • Uống nhiều rượu, nước ngọt

  • Ít vận động

  • Mắc bệnh lý nền như tiểu đường, béo phì

  • Yếu tố di truyền

Làm sao để giảm chỉ số Triglyceride?

  • Giảm tinh bột trắng, đường và chất béo xấu

  • Tăng cường vận động mỗi ngày

  • Hạn chế rượu bia, đồ ngọt

    • Tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim

    • Đột quỵ do tắc nghẽn mạch máu não

    • Tăng huyết áp kéo dài

    • Suy giảm chức năng gan, thận, mắtKiểm tra chỉ số mỡ máu định kỳ và điều chỉnh sớm nếu vượt ngưỡng

Cholesterol toàn phần – Cảnh báo sớm bệnh tim mạch

chi so mo mau - cholesterol

Cholesterol là gì?

Cholesterol là một loại chất béo cần thiết cho cơ thể. Nó tham gia vào quá trình xây dựng màng tế bào, sản xuất hormone và vitamin D. Tuy nhiên, khi chỉ số mỡ máu này vượt ngưỡng, cholesterol có thể trở thành “sát thủ thầm lặng” gây ra hàng loạt vấn đề tim mạch.

Tại sao cholesterol cao lại nguy hiểm?

Khi cơ thể có quá nhiều cholesterol, phần dư thừa sẽ bám vào thành mạch máu, lâu dần hình thành mảng xơ vữa. Những mảng này khiến lòng mạch bị thu hẹp, cản trở dòng chảy của máu. Hậu quả là:

  • Tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim

  • Đột quỵ do tắc nghẽn mạch máu não

  • Tăng huyết áp kéo dài

  • Suy giảm chức năng gan, thận, mắt

Chỉ số bao nhiêu là đáng lo?

  • < 200 mg/dL (5,1 mmol/L): Bình thường

  • 200 – 239 mg/dL: Ranh giới cao

  • ≥ 240 mg/dL: Cao – cần kiểm tra kỹ các chỉ số mỡ máu còn lại

Chỉ số này phản ánh tổng lượng cholesterol có trong máu, bao gồm cả LDL (xấu), HDL (tốt) và VLDL. Vì vậy, dù chỉ số cholesterol toàn phần chưa quá cao, bạn vẫn cần phân tích kỹ các thành phần để đánh giá nguy cơ thực sự.

Cách điều chỉnh cholesterol toàn phần

  • Ăn ít các thực phẩm chứa nhiều cholesterol: nội tạng, da gà, lòng đỏ trứng

  • Tăng cường chất xơ từ rau củ, trái cây

  • Ăn cá thay cho thịt đỏ

  • Tập thể dục đều đặn

  • Kiểm tra chỉ số mỡ máu định kỳ

LDL – Cholesterol xấu gây tắc nghẽn mạch máu

chi so mo mau LDL

LDL là gì?

LDL (Low-Density Lipoprotein) thường được gọi là cholesterol xấu. Đây là loại cholesterol có xu hướng bám vào thành mạch máu, tạo thành các mảng bám gây hẹp hoặc tắc mạch. LDL là nguyên nhân chính dẫn đến xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim, đột quỵ và nhiều biến chứng tim mạch nghiêm trọng khác.

Vì sao LDL được xem là “xấu”?

Khi chỉ số mỡ máu LDL quá cao, lượng cholesterol dư thừa không được gan xử lý kịp thời sẽ lưu lại trong máu. Qua thời gian, chúng tích tụ tại thành mạch, làm giảm lưu thông máu và gây tổn thương hệ tim mạch.

Điều đáng lo là mức LDL cao không gây triệu chứng rõ ràng. Bạn có thể sống chung với nó nhiều năm mà không hề nhận ra cho đến khi xảy ra biến chứng nặng.

Chỉ số LDL bao nhiêu là bình thường?

  • < 130 mg/dL (3,3 mmol/L): Bình thường

  • 130 – 159 mg/dL: Ranh giới cao

  • ≥ 160 mg/dL: Cao – nguy cơ tim mạch rõ rệt

  • ≥ 190 mg/dL: Rất cao – cần điều trị bằng thuốc và theo dõi sát

Nguyên nhân khiến LDL tăng

  • Ăn nhiều mỡ động vật, nội tạng, đồ chiên rán

  • Ít vận động, thừa cân

  • Hút thuốc lá, uống nhiều rượu bia

  • Di truyền hoặc mắc bệnh lý nền như tiểu đường, suy giáp

Cách giảm LDL hiệu quả

  • Ăn nhiều chất xơ hòa tan (rau xanh, yến mạch, đậu)

  • Tập thể dục tối thiểu 30 phút mỗi ngày

  • Bỏ thuốc lá và hạn chế bia rượu

  • Theo dõi định kỳ các chỉ số mỡ máu và tuân thủ điều trị nếu cần

HDL – Cholesterol tốt bảo vệ mạch máu

y-nghia-cac-chi-so-xet-nghiem-mo-mau-4

HDL là gì?

HDL (High-Density Lipoprotein) là loại cholesterol tốt trong máu. Khác với LDL, HDL có nhiệm vụ thu gom cholesterol dư thừa từ các mô và mạch máu, vận chuyển ngược về gan để xử lý và đào thải. Nhờ vậy, HDL giúp giữ cho mạch máu luôn thông thoáng, hạn chế hình thành mảng xơ vữa.

Tại sao HDL thấp lại nguy hiểm?

Khi chỉ số mỡ máu HDL quá thấp, cơ thể không đủ khả năng “quét sạch” lượng cholesterol xấu tồn đọng trong máu. Điều này tạo điều kiện cho LDL tích tụ, gây hẹp mạch máu và tăng nguy cơ tim mạch.

HDL thấp thường gặp ở người hút thuốc, ít vận động, ăn uống thiếu lành mạnh hoặc có yếu tố di truyền. Mặc dù ít được chú ý hơn so với LDL, nhưng HDL quá thấp cũng là dấu hiệu cảnh báo sức khỏe mạch máu đang gặp nguy cơ.

Chỉ số HDL bao nhiêu là tốt?

  • > 60 mg/dL (1,55 mmol/L): Tốt – bảo vệ tim mạch hiệu quả

  • 40 – 60 mg/dL: Trung bình

  • < 40 mg/dL: Thấp – cần thay đổi lối sống

  • < 35 mg/dL: Rất thấp – nguy cơ tim mạch cao

Làm sao để tăng HDL tự nhiên?

  • Tập thể dục đều đặn như đi bộ nhanh, đạp xe, bơi lội

  • Bỏ thuốc lá nếu đang hút

  • Ăn cá béo (cá hồi, cá thu), dầu oliu, hạt lanh

  • Tránh ăn quá nhiều tinh bột, đường tinh luyện

  • Theo dõi định kỳ các chỉ số mỡ máu để điều chỉnh kịp thời

Làm gì khi chỉ số mỡ máu không đạt?

Không ít người cảm thấy hoang mang khi kết quả xét nghiệm cho thấy một hoặc nhiều chỉ số mỡ máu vượt ngưỡng an toàn. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể kiểm soát tình trạng này nếu bắt đầu thay đổi từ hôm nay.

Đừng chủ quan với chỉ số “hơi cao”

Ngay cả khi chỉ số mỡ máu chỉ hơi vượt ngưỡng, cơ thể bạn vẫn có nguy cơ tích tụ mảng bám trong thành mạch theo thời gian. Các tổn thương này diễn tiến âm thầm, nhưng hậu quả có thể rất nghiêm trọng như tắc động mạch, đột quỵ, nhồi máu cơ tim.

Vì vậy, không nên nghĩ rằng “chỉ hơi cao thì chưa sao cả”. Hãy xem đây là tín hiệu để điều chỉnh lối sống kịp thời.

Ưu tiên thay đổi lối sống lành mạnh

Một số thói quen giúp cải thiện đáng kể chỉ số mỡ máu:

  • Ăn nhiều rau xanh, trái cây ít ngọt, ngũ cốc nguyên hạt

  • Giảm ăn nội tạng, mỡ động vật, đồ chiên rán

  • Uống đủ nước, hạn chế bia rượu, nước ngọt có gas

  • Vận động mỗi ngày ít nhất 30 phút

  • Giữ cân nặng ổn định, tránh béo bụng

Khi nào cần dùng thuốc?

Nếu sau 3–6 tháng thay đổi lối sống mà chỉ số mỡ máu vẫn cao, hoặc bạn thuộc nhóm nguy cơ cao (có bệnh tim mạch, tiểu đường, huyết áp cao…), bác sĩ sẽ cân nhắc điều trị bằng thuốc.

Điều quan trọng là cần tuân thủ chỉ định, không tự ý ngưng thuốc khi thấy chỉ số giảm, và tiếp tục theo dõi định kỳ để duy trì hiệu quả lâu dài.

Chủ động kiểm tra – Bảo vệ sức khỏe tim mạch từ sớm

Sức khỏe không thể đoán bằng cảm giác. Bạn có thể thấy bình thường, nhưng bên trong cơ thể, các chỉ số mỡ máu đã âm thầm vượt ngưỡng. Đừng để đến khi có dấu hiệu rõ ràng như đau ngực, chóng mặt, tê bì… mới bắt đầu lo lắng.

Chỉ với một xét nghiệm máu đơn giản, bạn có thể biết rõ 4 chỉ số mỡ máu quan trọng và kịp thời điều chỉnh chế độ ăn uống, sinh hoạt. Hãy coi việc kiểm tra định kỳ là thói quen cần thiết, nhất là khi bạn bước qua tuổi 30 hoặc có yếu tố nguy cơ.

Chủ động hiểu cơ thể, bạn sẽ bảo vệ được trái tim và cả cuộc sống phía trước một cách trọn vẹn hơn.

XEM THÊM:

Người bị mỡ máu cao có thể ăn trứng được không?

Bệnh mỡ máu là gì? Nguyên nhân và cách phòng tránh

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *